|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
hoà ng kim
![](img/dict/02C013DD.png) | [hoà ng kim] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thá»i hoà ng kim) golden age |
Gold Hoà ng kim hắc thế tâm Gold blackens the heart of man; gold makes man blind to righteousness Thá»i đại hoà ng kim The golden age
|
|
|
|